Có 2 kết quả:
师长 shī zhǎng ㄕ ㄓㄤˇ • 師長 shī zhǎng ㄕ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military division level commander
(2) teacher
(2) teacher
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military division level commander
(2) teacher
(2) teacher
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh